Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Top 50+ thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin Tiếng Anh cho dân IT
Nội dung

Top 50+ thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin Tiếng Anh cho dân IT

Post Thumbnail

Mỗi ngành nghề đều có những thuật ngữ chuyên ngành riêng của ngành nghề đó và công nghệ thông tin cũng không phải là ngoại lệ. Các bạn đang học hay làm việc trong lĩnh vực IT cần nắm được các thuật ngữ chuyên ngành để phục vụ cho công việc, học tập của mình.

Vậy nên trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng nhất. Các bạn hãy ghi chép lại để học nhé.

Tổng hợp những thuật ngữ công nghệ thông tin phổ biến
Tổng hợp những thuật ngữ công nghệ thông tin phổ biến

1. Top 50+ thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất

Thuật ngữ chuyên ngành IT khá đa dạng và phong phú, để các bạn học có hệ thống và ghi nhớ dễ dàng hơn, IELTS LangGo đã thành các nhóm nhỏ như: thuật ngữ cơ bản, thuật ngữ về nghề nghiệp, thuật ngữ viết tắt, … Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu nhé.

1.1. Các thuật ngữ trong IT cơ bản cần biết

Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng học các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản nhất mà bạn cần phải biết khi đi học hoặc đi làm.

  • Algorithm: Thuật toán

Thuật toán là một loại giải thuật, một tập hợp hữu hạn các chỉ dẫn cho máy tính thực hiện các hành động. Để máy tính có thể xử lý các lớp vấn đề, tính toán phức tạp.

  • Binary code: Mã nhị phân

Mã nhị phân là đại diện cho văn bản hoặc hướng dẫn của bộ xử lý máy tính

  • Browser: Trình duyệt

Trình duyệt là một ứng dụng phần mềm giúp người dùng truy cập World Wide Web, mỗi trang web được viết bằng các ngôn ngữ lập trình khác như: HTML, JS, CSS,...

  • Bug: Lỗi

Lỗi trong các hệ thống phần mềm, data hoặc ứng dụng sẽ được gọi là Bug.

  • Cache: Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm có tác dụng lưu trữ các thông tin của máy tính như các cài đặt , cá nhân hóa của người dùng, giúp máy tính hoạt động nhanh hơn.

  • Cursor: Con trỏ

Con trỏ có vai trò rất lớn trong lập trình, con trỏ giúp lập trình viên xác định được giá trị con trỏ và điều hướng con trỏ để phần mềm hoạt động tối ưu.

  • Captcha: Mã kiểm thử

Mã kiểm thử chắc hẳn đã rất quen thuộc bởi trên nền tảng internet, mã kiểm thử được sử dụng rất phổ biến, giúp xác minh người dùng có phải con người hay không

  • Case Sensitive: Nhận biết chữ hoa chữ thường

Case Sensitive có tác dụng phân biệt và nhận biết chữ in hoa và chữ in thường trong máy tính.

  • Client: Máy trạm

Máy trạm là một bộ máy lớn có khả năng lưu trữ dữ liệu, thông tin và người dùng có thể trích xuất thông tin từ các máy trạm này.

  • Cookie: Tập tin lưu trữ

Tập tin lưu trữ là các thông tin của một trang web bạn truy cập được gửi đến máy tính và được lưu lại trên trình duyệt.

  • Cyberspace: Không gian mạng

Không gian mạng là nơi chúng ta có thể tương tác và là môi trường giúp các trang web hoạt động và phát triển

Top 50+ thuật ngữ công nghệ thông tin thông dụng nhất
Top 50+ thuật ngữ công nghệ thông tin thông dụng nhất
  • C /C++: Ngôn ngữ lập trình C /C++

C /C++ là 2 trong những ngôn ngữ lập trình sơ khai và được sử dụng phổ biến trên thế giới.

  • Database: Cơ sở dữ liệu

Đây là nơi lưu trữ các thông tin, dữ liệu của một công ty và doanh nghiệp.

  • Data Center: Trung tâm dữ liệu

Trung tâm dữ liệu là các tòa nhà lớn, có các máy trạm với khả năng lưu trữ thông tin vượt trội.

  • Desktop: Giao diện máy tính

Desktop là phần giao diện hiển thị các thông tin nổi bật và thường xuất hiện đầu tiên khi bạn khởi động máy tính.

  • Disaster Recovery: Khôi phục dữ liệu

Đây là một chức năng của máy tính giúp khôi phục dữ liệu máy tính và đưa về trạng thái ban đầu khi máy tính chưa gặp lỗi hoặc mắc phải mã độc.

  • Domain Name System: Hệ thống phân giải tên miền

Đây là hệ thống lưu trữ tên miền của các trang web và khi bạn nhập tên miền của trang web vào trình duyệt, hệ thống sẽ trả lại dữ liệu của tên miền, IP đó.

  • Debug: Sửa chữa lỗi

Debug là một thuật ngữ chỉ sự khắc phục lỗi sau khi đã phát hiện ra bug trong hệ thống.

  • Encryption: Mã hóa

Là cách chuyển đổi thông tin bình thường thành dạng không thể nhận biết và chỉ có thể được giải mã để thu thập.

  • End User: Người dùng cuối

Đây là những người dùng sẽ được sử dụng phần mềm, ứng dụng hoặc trang web hoàn hảo nhất và là bản hoàn thiện nhất.

  • Ethernet Cable: Dây kết nối mạng

Dây kết nối mạng là một loại dụng cụ kết nối giữa máy tính và mạng internet hoặc các thiết bị kết nối như switch, hub, router.

  • Folder: Thư mục

Thư mục là công cụ phần mềm lưu trữ một hoặc nhiều các tập tin (File)

  • Firewall: Tường lửa

Là công cụ của máy tính giúp ngăn chặn sự xâm nhập của mã độc, những người dùng lạ truy cập vào máy tính cá nhân của bạn

  • File: Tập tin

Tập tin là nơi lưu trữ các source code, dữ liệu cần thiết.

  • Gateway: Cổng chuyển đổi

Cổng chuyển đổi là bộ giao thức giúp ghép nối hai giao thức khác nhau thành một.

  • Hardware: Phần cứng

Phần cứng là các linh kiện điện tử, những thiết bị được dùng để cấu tạo thành một thiết bị công nghệ.

  • Hard Disk: Ổ đĩa cứng

Ổ đĩa cứng hay còn gọi là HDD, được xem là nơi lưu trữ các dữ liệu của máy tính. Nhưng là công nghệ cũ hơn SSD nên tốc độ truy xuất dữ liệu lâu.

  • IP Address: Địa chỉ IP

Địa chỉ IP là một giao thức giúp các thiết bị điện tử xác định và giao tiếp với nhau.

  • Interface: Giao diện

Interface thường được sử dụng để chỉ các giao diện lập trình.

  • IT Infrastructure: Kiến trúc công nghệ

Kiến trúc công nghệ là cấu trúc hay mã nguồn của một ứng dụng, phần mềm.

  • Incident Management: Quản lý sự cố

Đây là một quá trình xử lý, phân tích và giải quyết giúp ngăn chặn các vấn đề nguy hại đến thiết bị của bạn không lặp lại.

  • Information Security: Bảo mật thông tin

Bảo mật thông tin là những công ty liên quan tới kiểm tra và phòng tránh mã độc đến từ các nguồn độc hại.

  • JavaScript: Ngôn ngữ lập trình JavaScript

Ngôn ngữ lập trình JavaScript ra đời tại Mỹ với nhiều đặc điểm tối ưu hơn so với các ngôn ngữ khác và được sử dụng nhiều trong lập trình Front-end và Back-end

  • LINUX: Hệ điều hành LINUX

LINUX là một hệ điều hành máy tính giống như Windows, nhưng với đặc điểm là rất nhẹ nên thường được sử dụng làm hệ điều hành cho các máy con trong hệ thống.

  • Machine Learning: Học máy

Học máy là một mảng khác của trí tuệ nhân tạo khi máy móc sẽ được dạy để thực hiện các công việc lao động của con người.

  • Operating System: Hệ điều hành

Hệ điều hành là phần mềm có tác dụng quản lý phần cứng của chiếc máy tính đó.

  • Python: Ngôn ngữ lập trình Python

Python là ngôn ngữ lập trình thông dụng nhất hiện nay bởi độ tiện dụng của nó. Ngôn ngữ này đề cao tính thẩm mỹ và sự tối ưu trong mỗi dòng lệnh.

  • Troubleshooting: Xử lý sự cố

Xử lý sự cố là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng nhiều trong hệ điều hành Windows.

  • Server: Máy chủ

Máy chủ cũng giống như máy trạm nhưng khác ở chỗ là server sẽ phân tán thông tin, dữ liệu đến các máy.

  • Source Code: Mã nguồn

Mã nguồn là một chuỗi các dòng lệnh giúp vận hành một chương trình.

  • Software: Phần mềm

Phần mềm là tập hợp các dữ liệu và câu lệnh giúp hướng dẫn máy tính thực hiện các hành động cụ thể.

  • Virtual Machine: Máy ảo

Trong mỗi thiết bị máy tính đều có thể tạo dựng một máy ảo dựa trên cấu hình của thiết bị gốc và các máy ảo này có thể chia sẻ hoặc thực hiện đa tác vụ.

  • Windows: Hệ điều hành Windows

Hệ điều hành Windows là phần mềm quản lý được lập trình và phát hành bởi công ty Microsoft.

  • Network Hub: Thiết bị kết nối mạng

Một Network Hub sẽ có tác dụng kết nối nhiều thiết bị và có thể chia sẻ dữ liệu giữa các máy với nhau.

1.2. Các thuật ngữ chuyên ngành IT về nghề nghiệp

Các thuật ngữ công nghệ thông tin về nghề nghiệp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vị trí công việc mình sẽ hướng tới trong tương lai. Cùng học ngay nhé.

  • Back-end Developer: Lập trình viên hệ thống

Lập trình viên hệ thống là các lập trình viên phụ trách xây dựng và quản lý hệ thống data, lưu trữ của một ứng dụng hoặc một website.

  • Cloud Engineering: Kỹ sư điện toán đám mây

Các kỹ sư điện toán đám mây có vai trò quản lý hệ thống điện toán và phát triển các hệ thống này.

  • Devops Engineering: Kỹ sư lập trình và vận hành

Kỹ sư lập trình và vận hành có 2 vai trò chính là phát triển phần mềm và góp phần vận hành một ứng dụng, giúp đẩy nhanh quá trình xử lý lỗi và giảm thiểu chậm trễ.

  • Front-end Developer: Lập trình viên giao diện

Là những người phụ trách thiết kế giao diện của một trang web, ứng dụng những phần mà người dùng được trải nghiệm và nhìn thấy.

  • HelpDesk: Chuyên viên hỗ trợ

IT Helpdesk là các chuyên viên hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến công nghệ

  • Technical Consultant: Tư vấn kỹ thuật

Tư vấn kỹ thuật là các nhân viên làm tại phòng ban hỗ trợ người dùng xử lý các lỗi kỹ thuật của thiết bị điện tử.

  • Tester: Người kiểm tra thử

Mỗi chương trình khi được code xong sẽ có được người kiểm thử kiểm tra xem có gặp lỗi hoặc vấn đề không để khắc phục.

  • Data Specialist: Chuyên viên phân tích dữ liệu

Đây là vị trí chuyên xử lý, kiểm tra và mã hóa dữ liệu nhằm giúp công ty khám phá và kết luận những thông tin hữu ích và có lợi.

  • Cyber Security: Bảo mật hệ thống

An toàn thông tin là một chủ đề chưa bao giờ hết hot, vị trí bảo mật hệ thống, giúp cho hệ thống các công ty phòng tránh dính các mã độc từ bên ngoài.

1.3. Các thuật ngữ viết tắt trong công nghệ thông tin thông dụng

Trong nhiều trường hợp, các thuật ngữ trong IT quen thuộc sẽ được viết tắt và từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là 7 thuật ngữ viết tắt các bạn nên biết khi học hoặc làm việc trong ngành công nghệ thông tin. 

Top 07 từ viết tắt trong công nghệ thông tin
Các từ viết tắt thông dụng trong công nghệ thông tin
  • LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ, là một hệ thống mạng được tạo ra bởi nhiều thiết bị kết nối với nhau trong một phạm vi nhỏ.
  • IDS (Intrusion Detection System): Hệ thống phát hiện xâm nhập, là một thiết bị, phần mềm có tác dụng giám sát và phát hiện các xâm nhập trái phép từ máy chủ khác.
  • API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình, là bộ dụng cụ code được viết sẵn của nhà sản xuất API, giúp việc viết code được nhất quán
  • IRM (Information Resources Manager): Quản lý nguồn lực, là quá trình phân tích, lập kế hoạch giúp tối ưu hóa nguồn lực của công ty, doanh nghiệp
  • VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo, là loại mạng riêng chuyên dụng của các doanh nghiệp, công ty nhằm kết nối các thiết bị với nhau.
  • IDE (Integrated Development Environment): Môi trường phát triển tích hợp, là một nền tảng lập trình đính kèm công cụ hữu ích cho việc phát triển phần mềm.
  • OOP (Object Oriented  Programming): Lập trình hướng đối tượng, là một mẫu hình lập trình dựa trên các “đối tượng” mang dữ liệu.

1.4. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin mới nhất 2023

Năm 2023, công nghệ và xu hướng phát triển đổi mới khá nhiều so với các năm trước đây. Kéo theo đó là các thuật ngữ công nghệ mới cũng dần được ra đời và phổ biến trong cộng đồng công nghệ. Hãy cùng tìm hiểu một số thuật ngữ công nghệ thông tin mới gần đây nhé.

  • Business Intelligence: Kinh doanh thông minh

BI hay kinh doanh thông minh là các kỹ thuật và công cụ giúp cho doanh nghiệp chuyển đổi các thông tin thô thành các thông tin ý nghĩa và hữu ích.

  • Cloud Computing: Điện toán đám mây

Điện toán đám mây hay còn được gọi là máy chủ ảo, là công nghệ phát triển từ nền tảng mạng Internet

  • Digital Asset: Tài sản số

Tài sản số là bất cứ thứ gì có giá trị và chỉ có trên nền tảng số như tiền ảo, NFT,.. thì được gọi là các tài sản số.

  • Packet Internet Groper (PING): Công cụ tìm kiếm kết nối Internet

PING là công cụ để mạng kết nối kiểm tra xem có thể kết nối với một máy chủ cụ nào đó hay không.

  • Spyware: Phần mềm gián điệp

Là các phần mềm độc hại thâm nhập vào máy tính cá nhân hoặc các máy chủ một cách trái phép nhằm đánh cắp thông tin.

2. 3 Cách học thuật ngữ công nghệ thông tin hiệu quả

Nếu bạn thấy những thuật ngữ công nghệ thông tin vừa học ở trên vừa nhiều vừa khó nhớ, thì cũng đừng lo hãy để IELTS LangGo mách cho bạn 3 cách học hiệu quả, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu nhé.

Trao đổi với bạn bè và đồng nghiệp

Khi trao đổi hay trò chuyện với bạn bè đồng nghiệp cùng chuyên ngành IT về công việc hay học tập, các bạn chắc hẳn sẽ sử dụng nhiều thuật ngữ. Nhờ đó, các bạn có thể ghi nhớ chúng một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.

Hãy take note ra những thuật ngữ công nghệ thông tin mà bạn mới học được và cố gắng sử dụng chúng nhiều nhất có thể trong các giao tiếp hàng ngày. Vừa học, vừa thực hành, sẽ là phương pháp hiệu quả nhất giúp bạn học từ vựng.

Đọc sách báo, tạp chí công nghệ

Việc đọc sách báo, tạp chí chuyên ngành sẽ giúp bạn tích lũy và bổ sung vốn thuật ngữ công nghệ thông tin.

Ngoài ra, trong quá trình đọc, bạn cũng sẽ được học cách sử dụng những thuật ngữ trong cách ngữ cảnh một cách chính xác. Đây cũng điều rất quan trọng khi học tiếng Anh, bởi một thuật ngữ có thể có nhiều nghĩa tùy theo tình huống khác nhau.

Ghi chép và ôn tập thường xuyên

Cuối cùng, bạn nên tự tạo một cuốn sổ tay để ghi chép lại các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin bởi ghi chép cũng là một lần học và bạn có thể dùng để ôn tập. Nếu có thể, hãy phân loại các thuật ngữ, sắp xếp một cách thông minh, để có thể dễ dàng tra cứu và xem lại khi cần.

Bạn nên tạo thói quen ôn lại các thuật ngữ đã học theo 1 chu kỳ nhất định. Ví dụ, bạn có thể follow theo chu kỳ ôn tập như sau: ngày 1 - ngày 3 - ngày 5 - ngày 10 - ngày 15 - ngày 20 (tổng ôn). Các thuật ngữ sẽ được nhắc lại nhiều lần và sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.

3. Bài tập và đáp án thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin

Để thực hành và kiểm tra xem mình đã nhớ được bao nhiêu thuật ngữ, các bạn hãy thực hành một số bài tập về thuật ngữ công nghệ thông tin sau đây nhé.

Bài 1: Match the words with their meanings.

 

1. Technical Consultant

a. Phần mềm

2. Source Code

b. Phần cứng

3. API

c. Máy ảo

4. Hardware

d. Giao diện lập trình

5. Software

e. Mã hóa

6. Help Desk

f. Tư vấn kỹ thuật

7. OOP

g. Xử lý sự cố

8. Virtual Machine

h. Chuyên viên tư vấn

9. Encryption

i. Mã nguồn

10. Troubleshooting

j. Lập trình hướng đối tượng

Bài 2. Choose the suitable words in the box and fill it in the blank.

Firewall

Troubleshoot

Database

Debug

Python

Desktop

Ethernet cable

Digital asset

 1. We need an engineer who specializes in cloud computing to ________ the issue.

2. ________ is the tool which can connect a computer to the network device.

3. Customer’s information is stored in the company's  __________ .

4. _________ is a high - level programming language with dynamic semantics.

5. Crypto, NFT, Photos file,... are _______ which only exist in cyberspace.

6. Tester requires us to ______ the bug in source code.

7. You shouldn’t turn off the _______ in your computer, it will prevent the pc from spyware.

8. I’m addicted to decorating my _______ computer because it looks like my computer’s face.

Đáp án

Bài 1:

1. f

2. i

3. d

4. b

5. a

6. h

7. j

8. c

9. e

10. g

Bài 2:

1. Troubleshoot

2. Ethernet cable

3. Database

4. Python

5. Digital asset

6. Debug

7. Firewall

8. Desktop

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp 50+ thuật ngữ công nghệ thông tin phổ biến nhất trong ngành IT, đồng thời gợi ý cách học giúp bạn ghi nhớ các thuật ngữ trên dễ dàng hơn.

Các bạn hãy luyện tập và sử dụng các thuật ngữ trên một cách thành thạo, chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình học tập và làm việc đó.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ